1
142
|
Chuyển nhượng vốn đầu tư là giá trị quyền sử dụng đất - Mã TTHC 2.000407.000.00.00.H25
|
Đất đai
|
Văn phòng đăng ký đất đai - Sở tài nguyên và Môi trường tỉnh Hà Nam
|
2
142
|
Thu hồi Giấy chứng nhận đã cấp không đúng quy định của pháp luật đất đai do người sử dụng đất, chủ sở hữu tài sản gắn liền với đất phát hiện - Mã TTHC 1.004177.000.00.00.H25
|
Đất đai
|
Văn phòng đăng ký đất đai - Sở tài nguyên và Môi trường tỉnh Hà Nam
|
3
142
|
Đính chính Giấy chứng nhận đã cấp - Mã TTHC 1.004193.000.00.00.H25
|
Đất đai
|
Văn phòng đăng ký đất đai - Sở tài nguyên và Môi trường tỉnh Hà Nam
|
4
142
|
Cấp lại Giấy chứng nhận hoặc cấp lại Trang bổ sung của Giấy chứng nhận do bị mất - Mã TTHC 1.005194.000.00.00.H25
|
Đất đai
|
Văn phòng đăng ký đất đai - Sở tài nguyên và Môi trường tỉnh Hà Nam
|
5
142
|
Điều chỉnh quyết định thu hồi đất, giao đất, cho thuê đất, cho phép chuyển mục đích sử dụng đất của Thủ tướng Chính phủ đã ban hành trước ngày 01 tháng 7 năm 2004 - Mã TTHC 1.004688.000.00.00.H25
|
Đất đai
|
Sở tài nguyên và Môi trường tỉnh Hà Nam
|
6
142
|
Đăng ký biến động quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất trong các trường hợp giải quyết tranh chấp, khiếu nại, tố cáo về đất đai; xử lý nợ hợp đồng thế chấp, góp vốn; kê biên, đấu giá quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất để thi hành án; chia, tách, hợp nhất, sáp nhập tổ chức; thỏa thuận hợp nhất hoặc phân chia quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất của hộ gia đình, của vợ và chồng, của nhóm Mã TTHC: 2.000880.000.00.00.H25
|
Đất đai
|
Sở tài nguyên và Môi trường tỉnh Hà Nam
|
7
142
|
Thu hồi đất ở trong khu vực bị ô nhiễm môi trường có nguy cơ đe dọa tính mạng con người; đất ở có nguy cơ sạt lở, sụt lún, bị ảnh hưởng bởi hiện tượng thiên tai khác đe dọa tính mạng con người đối với trường hợp thu hồi đất ở thuộc dự án nhà ở của tổ chức kinh tế, người Việt Nam định cư ở nước ngoài, doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài. Mã TTHC: 1.000964.000.00.00.H25
|
Đất đai
|
Sở tài nguyên và Môi trường tỉnh Hà Nam
|
8
142
|
Thu hồi đất do chấm dứt việc sử dụng đất theo pháp luật, tự nguyện trả lại đất đối với các trường hợp thu hồi đất của tổ chức, cơ sở tôn giáo, tổ chức nước ngoài có chức năng ngoại giao, người Việt Nam định cư ở nước ngoài, doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài Mã TTHC: 1.001039.000.00.00.H25
|
Đất đai
|
Sở tài nguyên và Môi trường tỉnh Hà Nam
|
9
142
|
Thu hồi đất vì mục đích quốc phòng, an ninh; để phát triển kinh tế-xã hội vì lợi ích quốc gia, công cộng (cấp tỉnh/cấp huyện). Mã TTHC: 1.001007.000.00.00.H25
|
Đất đai
|
Sở tài nguyên và Môi trường tỉnh Hà Nam
|
10
142
|
Chấp thuận của cơ quan nhà nước có thẩm quyền đối với tổ chức kinh tế nhận chuyển nhượng, nhận góp vốn, thuê quyền sử dụng đất nông nghiệp để thực hiện dự án đầu tư sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp. Mã TTHC: 1.010200.000.00.00.H25
|
Đất đai
|
Sở tài nguyên và Môi trường tỉnh Hà Nam
|
11
142
|
Thủ tục chuyển mục đích sử dụng đất phải được phép của cơ quan nhà nước có thẩm quyền đối với tổ chức. Mã TTHC: 1.004257.000.00.00.H25
|
Đất đai
|
Sở tài nguyên và Môi trường tỉnh Hà Nam
|
12
142
|
Thủ tục giao đất, cho thuê đất không thông qua hình thức đấu giá quyền sử dụng đất đối với dự án không phải trình cơ quan nhà nước có thẩm quyền xét duyệt; dự án không phải cấp giấy chứng nhận đăng ký đầu tư; trường hợp không phải lập dự án đầu tư xây dựng công trình mà người xin giao đất, thuê đất là tổ chức, cơ sở tôn giáo, người Việt Nam định cư ở nước ngoài, doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài, tổ chức nước ngoài có chức năng ngoại giao. Mã TTHC: 1.002040.000.00.00.H25
|
Đất đai
|
Sở tài nguyên và Môi trường tỉnh Hà Nam
|
13
142
|
Thủ tục giao đất, cho thuê đất không thông qua hình thức đấu giá quyền sử dụng đất đối với dự án phải trình cơ quan nhà nước có thẩm quyền xét duyệt hoặc phải cấp giấy chứng nhận đăng ký đầu tư mà người xin giao đất, thuê đất là tổ chức, cơ sở tôn giáo, người Việt Nam định cư ở nước ngoài, doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài, tổ chức nước ngoài có chức năng ngoại giao. Mã TTHC: 1.002253.000.00.00.H25
|
Đất đai
|
Sở tài nguyên và Môi trường tỉnh Hà Nam
|
14
142
|
Giải quyết tranh chấp đất đai thuộc thẩm quyền của Chủ tịch UBND tỉnh Mã TTHC: 1.004267.000.00.00.H25
|
Đất đai
|
Sở tài nguyên và Môi trường tỉnh Hà Nam
|
15
142
|
Thẩm định nhu cầu sử dụng đất; thẩm định điều kiện giao đất, thuê đất không thông qua hình thức đấu giá quyền sử dụng đất; điều kiện cho phép chuyển mục đích sử dụng đất để thực hiện dự án đầu tư đối với tổ chức, cơ sở tôn giáo, người Việt Nam định cư ở nước ngoài, doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài, tổ chức nước ngoài có chức năng ngoại giao. Mã TTHC: 1.003010.000.00.00.H25
|
Đất đai
|
Sở tài nguyên và Môi trường tỉnh Hà Nam
|
16
142
|
Sửa đổi, bổ sung, gia hạn giấy phép hoạt động dự báo, cảnh báo khí tượng thủy văn Mã TTHC 1.000970.000.00.00.H25
|
Khí tượng thủy văn
|
Sở tài nguyên và Môi trường tỉnh Hà Nam
|
17
142
|
Cấp lại giấy phép hoạt động dự báo, cảnh báo khí tượng thủy văn Mã TTHC: 1.000943.000.00.00.H25
|
Khí tượng thủy văn
|
Sở tài nguyên và Môi trường tỉnh Hà Nam
|
18
142
|
Thủ tục sửa đổi, bổ sung, gia hạn giấy phép hoạt động dự báo, cảnh báo khí tượng thủy văn đối với tổ chức, cá nhân - Mã TTHC:1.00097.000.00.00.H25
|
Khí tượng thủy văn
|
Sở tài nguyên và Môi trường tỉnh Hà Nam
|
19
142
|
Cấp giấy phép hoạt động dự báo, cảnh báo khí tượng thủy văn - Mã TTHC: 1.000987.000.00.00.H25
|
Khí tượng thủy văn
|
Sở tài nguyên và Môi trường tỉnh Hà Nam
|
20
142
|
Cấp Giấy chứng nhận cơ sở bảo tồn đa dạng sinh học - Mã TTHC - 1.008682.000.00.00.H25
|
Môi Trường
|
Sở tài nguyên và Môi trường tỉnh Hà Nam
|
21
142
|
Cấp giấy phép trao đổi, mua, bán, tặng cho, thuê, lưu giữ, vận chuyển mẫu vật của loài thuộc Danh mục loài được ưu tiên bảo vệ - Mã TTHC 1.008675.000.00.00.H25
|
Môi Trường
|
Sở tài nguyên và Môi trường tỉnh Hà Nam
|
22
142
|
Thẩm định phương án cải tạo, phục hồi môi trường trong hoạt động khai thác khoáng sản (báo cáo riêng theo quy định tại khoản 2 Điều 36 Nghị định số 08/2022/NĐ-CP) - Mã TTHC: 1.010735.000.00.00.H25
|
Môi Trường
|
Sở tài nguyên và Môi trường tỉnh Hà Nam
|
23
142
|
Cấp lại giấy phép môi trường - Mã TTHC - 1.010730.000.00.00.H25
|
Môi Trường
|
Sở tài nguyên và Môi trường tỉnh Hà Nam
|
24
142
|
Thẩm định báo cáo đánh giá tác động môi trường - Mã TTHC : 1.010733.000.00.00.H25
|
Môi Trường
|
Sở tài nguyên và Môi trường tỉnh Hà Nam
|
25
142
|
Cấp điều chỉnh giấy phép môi trường - Mã TTHC:1.010729.000.00.00.H25
|
Môi Trường
|
Sở tài nguyên và Môi trường tỉnh Hà Nam
|
26
142
|
Cấp đổi giấy phép môi trường - Mã TTHC: 1.010728.000.00.00.H25
|
Môi Trường
|
Sở tài nguyên và Môi trường tỉnh Hà Nam
|
27
142
|
Cấp giấy phép môi trường
|
Môi Trường
|
Sở tài nguyên và Môi trường tỉnh Hà Nam
|
28
142
|
Cấp, gia hạn, cấp lại, cấp đổi chứng chỉ hành nghề đo đạc và bản đồ hạng II. - Mã TTHC: 1.000049.000.00.00.H25
|
Đo đạc bản đồ và Thông tin địa lý
|
Sở tài nguyên và Môi trường tỉnh Hà Nam
|
29
142
|
Cấp, gia hạn, cấp lại, cấp đổi giấy phép hoạt động đo đạc và bản đồ - Mã TTHC: 1.000082.000.00.00.H25
|
Đo đạc bản đồ và Thông tin địa lý
|
Sở tài nguyên và Môi trường tỉnh Hà Nam
|
30
142
|
Cung cấp thông tin, dữ liệu, sản phẩm và đo đạc bản đồ. - Mã TTHC: 1.001923.000.00.00.H25
|
Đo đạc bản đồ và Thông tin địa lý
|
Sở tài nguyên và Môi trường tỉnh Hà Nam
|