1
100
|
Sửa đổi, bổ sung, gia hạn giấy phép hoạt động dự báo, cảnh báo khí tượng thủy văn Mã TTHC 1.000970.000.00.00.H25
|
Khí tượng thủy văn
|
Sở tài nguyên và Môi trường tỉnh Hà Nam
|
2
100
|
Cấp lại giấy phép hoạt động dự báo, cảnh báo khí tượng thủy văn Mã TTHC: 1.000943.000.00.00.H25
|
Khí tượng thủy văn
|
Sở tài nguyên và Môi trường tỉnh Hà Nam
|
3
100
|
Cấp giấy phép hoạt động dự báo, cảnh báo khí tượng thủy văn - Mã TTHC: 1.000987.000.00.00.H25
|
Khí tượng thủy văn
|
Sở tài nguyên và Môi trường tỉnh Hà Nam
|
4
100
|
Cấp Giấy chứng nhận cơ sở bảo tồn đa dạng sinh học - Mã TTHC - 1.008682.000.00.00.H25
|
Môi Trường
|
Sở tài nguyên và Môi trường tỉnh Hà Nam
|
5
100
|
Cấp giấy phép trao đổi, mua, bán, tặng cho, thuê, lưu giữ, vận chuyển mẫu vật của loài thuộc Danh mục loài được ưu tiên bảo vệ - Mã TTHC 1.008675.000.00.00.H25
|
Môi Trường
|
Sở tài nguyên và Môi trường tỉnh Hà Nam
|
6
100
|
Thẩm định phương án cải tạo, phục hồi môi trường trong hoạt động khai thác khoáng sản (báo cáo riêng theo quy định tại khoản 2 Điều 36 Nghị định số 08/2022/NĐ-CP) - Mã TTHC: 1.010735.000.00.00.H25
|
Môi Trường
|
Sở tài nguyên và Môi trường tỉnh Hà Nam
|
7
100
|
Cấp lại giấy phép môi trường - Mã TTHC - 1.010730.000.00.00.H25
|
Môi Trường
|
Sở tài nguyên và Môi trường tỉnh Hà Nam
|
8
100
|
Thẩm định báo cáo đánh giá tác động môi trường - Mã TTHC : 1.010733.000.00.00.H25
|
Môi Trường
|
Sở tài nguyên và Môi trường tỉnh Hà Nam
|
9
100
|
Cấp điều chỉnh giấy phép môi trường - Mã TTHC:1.010729.000.00.00.H25
|
Môi Trường
|
Sở tài nguyên và Môi trường tỉnh Hà Nam
|
10
100
|
Cấp đổi giấy phép môi trường - Mã TTHC: 1.010728.000.00.00.H25
|
Môi Trường
|
Sở tài nguyên và Môi trường tỉnh Hà Nam
|
11
100
|
Cấp giấy phép môi trường
|
Môi Trường
|
Sở tài nguyên và Môi trường tỉnh Hà Nam
|
12
100
|
Đăng ký biện pháp bảo đảm bằng quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất - Mã TTH : 1.011441.000.00.00.H25
|
Đăng ký biện pháp bảo đảm
|
Sở tài nguyên và Môi trường tỉnh Hà Nam
|
13
100
|
Đăng kýthông báo xử lý tài sản bảo đảm, đăng ký thay đổi, xóa đăng ký thông báo xử lý tài sản bảo đảm là quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất - Mã TTHC: 1.011444.000.00.00.H25
|
Đăng ký biện pháp bảo đảm
|
Sở tài nguyên và Môi trường tỉnh Hà Nam
|
14
100
|
Xóa đăng ký biện pháp bảo đảm bằng quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất - Mã TTHC: 1.011443.000.00.00.H25
|
Đăng ký biện pháp bảo đảm
|
Sở tài nguyên và Môi trường tỉnh Hà Nam
|
15
100
|
Chuyển tiếp đăng ký thế chấp quyền tài sản phát sinh từ hợp đồng mua bán nhà ở hoặc từ hợp đồng mua bán tài sản khác gắn liền với đất -Mã TTHC: 1.011445.000.00.00.H25
|
Đăng ký biện pháp bảo đảm
|
Sở tài nguyên và Môi trường tỉnh Hà Nam
|
16
100
|
Đăng ký thay đổi biện pháp bảo đảm bằng quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất Mã TTHC: 1.011442.000.00.00.H25
|
Đăng ký biện pháp bảo đảm
|
Sở tài nguyên và Môi trường tỉnh Hà Nam
|
17
100
|
Trả lại giấy phép khai thác tận thu khoáng sản - Mã TTHC: 2.001777
|
Địa chất khoáng sản
|
Sở tài nguyên và Môi trường tỉnh Hà Nam
|
18
100
|
Cấp giấy phép khai thác tận thu khoáng sản - Mã TTHC: 2.001781.000.00.00.H25
|
Địa chất khoáng sản
|
Sở tài nguyên và Môi trường tỉnh Hà Nam
|
19
100
|
Gia hạn giấy phép khai thác khoáng sản - Mã TTHC: 2.001783.000.00.00.H25
|
Địa chất khoáng sản
|
Sở tài nguyên và Môi trường tỉnh Hà Nam
|
20
100
|
Phê duyệt trữ lượng khoáng sản - Mã TTHC: 2.001787.000.00.00.H25
|
Địa chất khoáng sản
|
Sở tài nguyên và Môi trường tỉnh Hà Nam
|
21
100
|
Khai thác và sử dụng thông tin, dữ liệu tài nguyên và môi trường; Mã thủ tục: 1.004237
|
Tài nguyên và Môi trường
|
Sở Tài nguyên và Môi trường.
|
22
100
|
Cấp Giấy phép thăm dò khoáng sản - Mã thủ tục: 1.000778
|
Địa chất khoáng sản
|
Sở tài nguyên và Môi trường tỉnh Hà Nam
|
23
100
|
Thủ tục hành chinh cấp thuận tiến hành khảo sát thực địa, lấy mẫu trên mặt đất để lựa chọn diện tích lập đề án thăm dò khoáng sản - Mã thủ tục: 1.004083.
|
Địa chất khoáng sản
|
Sở tài nguyên và Môi trường tỉnh Hà Nam
|
24
100
|
Thủ tục hành chính: Trả lại giấy phép khai thác khoáng sản hoặc trả lại một phần diện tích khu vực khai thác khoáng sản - Mã thủ tục: 1.004135
|
Địa chất khoáng sản
|
Sở tài nguyên và Môi trường tỉnh Hà Nam
|
25
100
|
Thủ tục hành chính: Gia hạn giấy phép tận thu khoáng sản - Mã thủ tục: 1.004343.
|
Địa chất khoáng sản
|
Sở tài nguyên và Môi trường tỉnh Hà Nam
|
26
100
|
Thủ tục hành chính: Chuyển nhượng quyền khai thác khoáng sản - Mã thủ tục: 1.004345
|
Địa chất khoáng sản
|
Sở tài nguyên và Môi trường tỉnh Hà Nam
|
27
100
|
Đóng cưa mỏ khoáng sản -Mã thủ tục: 1.004367.
|
Địa chất khoáng sản
|
Sở tài nguyên và Môi trường tỉnh Hà Nam
|
28
100
|
Đấu giá quyền khai thác khoáng sản ở khu vực đã có kết quả thăm dò khoáng sản được cơ quan nhà nước có thẩm quyền phê duyệt -Mã thủ tục: 1.004433
|
Địa chất khoáng sản
|
Sở tài nguyên và Môi trường tỉnh Hà Nam
|
29
100
|
Đấu giá quyền khai thác khoáng sản ở khu vực chưa thăm dò khoáng sản- Mã thủ tục: 1.004434
|
Địa chất khoáng sản
|
Sở tài nguyên và Môi trường tỉnh Hà Nam
|
30
100
|
Cấp, điều chỉnh Giấy phép khai thác khoáng sản; cấp Giấy phép khai thác khoáng sản ở khu vực có dự án đầu tư xây dựng công trình - Mã thủ tục: 1.004446
|
Địa chất khoáng sản
|
Sở tài nguyên và Môi trường tỉnh Hà Nam
|